Có 1 kết quả:

guō ㄍㄨㄛ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: GROB (土口人月)
Unicode: U+57DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa, qua
Âm Nôm: qua
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

guō ㄍㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

nồi nấu kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 堝

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 坩堝 [ganguo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堝

Từ điển Trung-Anh

crucible

Từ ghép 1