Có 1 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
nồi nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堝
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堝
Từ điển Trung-Anh
crucible
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1