Có 1 kết quả:

ㄜˇ
Âm Pinyin: ㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: DDG (木木土)
Unicode: U+57DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): の (no)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je5

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄜˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đồng nội
2. không thuần
3. rất, vô cùng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “dã” 野.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ dã 野.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 野 (bộ 里).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết của chữ Dã 野.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 野[ye3]