Có 1 kết quả:

ㄧㄚ
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GMLM (土一中一)
Unicode: U+57E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

ㄧㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) strip of land between hills
(2) used in place names
(3) also pr. [ya4]

Từ ghép 1