Có 1 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇ
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: GJNU (土十弓山)
Unicode: U+57E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): こばち (kobachi)
Âm Quảng Đông: wun2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

wǎn ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 碗[wan3]