Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ đê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê (ngăn nước).
Từ điển Thiều Chửu
① Bờ đê.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bờ đê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bờ đất. Con đê nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
diked pond