Có 1 kết quả:

ǎn ㄚㄋˇ
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: GKLU (土大中山)
Unicode: U+57EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: yểm
Âm Quảng Đông: am2, jim2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ǎn ㄚㄋˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).

Từ điển Trung-Anh

(1) hole in the ground to plant seeds in
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble