Có 1 kết quả:
ǎn ㄚㄋˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).
Từ điển Trung-Anh
(1) hole in the ground to plant seeds in
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble