Có 2 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ • běng ㄅㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bụi bặm, trần thổ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bụi bặm, trần thổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) see 塕埲[weng3 beng3]
(2) classifier for walls (Cantonese)
(2) classifier for walls (Cantonese)
Từ ghép 1