Có 2 kết quả:

bàng ㄅㄤˋběng ㄅㄥˇ
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, běng ㄅㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: GQKQ (土手大手)
Unicode: U+57F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồng, phủng
Âm Quảng Đông: bong6, bung6, pung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bụi bặm, trần thổ.

běng ㄅㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bụi bặm, trần thổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 塕埲[weng3 beng3]
(2) classifier for walls (Cantonese)

Từ ghép 1