Có 1 kết quả:
zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0