Có 1 kết quả:

péi xiū ㄆㄟˊ ㄒㄧㄡ

1/1

péi xiū ㄆㄟˊ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bồi đắp đất cho các công trình đất để tu sửa

Từ điển Trung-Anh

to repair earthworks