Có 1 kết quả:
péi xùn ㄆㄟˊ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) to train
(3) to groom
(4) training
(2) to train
(3) to groom
(4) training
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0