Có 1 kết quả:

jī lǎo ㄐㄧ ㄌㄠˇ

1/1

jī lǎo ㄐㄧ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(slang) gay guy

Bình luận 0