Có 1 kết quả:

Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī ㄐㄧ ㄉㄧˋ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Al-Qaeda
(2) same as 基地組織|基地组织