Có 1 kết quả:

jī zhǐ ㄐㄧ ㄓˇ

1/1

jī zhǐ ㄐㄧ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation
(2) footing
(3) base
(4) ruins (of a historical building)