Có 1 kết quả:

jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ

1/1

jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation (of building)
(2) bed (e.g. bedrock)
(3) substrate