Có 1 kết quả:

jī gǎi ㄐㄧ ㄍㄞˇ

1/1

jī gǎi ㄐㄧ ㄍㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) genetic modification (GM)
(2) abbr. for 基因改造[ji1 yin1 gai3 zao4]