Có 1 kết quả:
jī běn wán chéng ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ
jī běn wán chéng ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fundamentally complete
(2) basically finished
(2) basically finished
jī běn wán chéng ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh