Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jī yè
ㄐㄧ ㄜˋ
1
/1
基業
jī yè
ㄐㄧ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation
(2) base
(3) family estate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Cao Tổ miếu - 題高祖廟
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Giới lộ hành - 薤露行
(
Tào Tháo
)
•
Hỗ giá Thiên Trường thư sự kỳ 1 - 扈駕天長書事其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Đại giá thượng kinh chu trú ư Thuý Ái châu” - 奉和御製大駕上京舟駐於翠靄洲
(
Thân Nhân Trung
)
Bình luận
0