Có 1 kết quả:

jī chǔ ㄐㄧ ㄔㄨˇ

1/1

jī chǔ ㄐㄧ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơ sở, nền tảng, nền móng

Từ điển phổ thông

1. cơ sở, nền tảng, căn bản
2. tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) foundation
(3) basis
(4) underlying
(5) CL:個|个[ge4]