Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: GKMR (土大一口)
Unicode: U+57FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỳ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bờ cong

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bờ cong.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ đất quanh co.

Từ điển Trung-Anh

headland

Từ ghép 2