Có 2 kết quả:

sǎo ㄙㄠˇsào ㄙㄠˋ
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ, sào ㄙㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: GSMB (土尸一月)
Unicode: U+57FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

sǎo ㄙㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quét
2. cái chổi

Từ điển trích dẫn

1. Vốn là chữ “tảo” 掃.

sào ㄙㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Vốn là chữ “tảo” 掃.

Từ điển Thiều Chửu

① Vốn là chữ tảo 掃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掃 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tảo 掃.

Từ điển Trung-Anh

(1) dike
(2) old variant of 掃|扫[sao4]