Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, ㄋㄧˊ, ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ, pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノノフ一丨一
Thương Hiệt: EPG (水心土)
Unicode: U+57FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0