Có 2 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ • kū ㄎㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土屈
Nét bút: 一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: GSUU (土尸山山)
Unicode: U+5800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quật
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: fat1, gwat6
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: fat1, gwat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, động. § Cũng như “quật” 窟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái hang (như 窟, bộ 穴);
② Đào hang.
② Đào hang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhô cao lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) hole
(2) hole