Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ丶一フノ一丨一
Thương Hiệt: YSG (卜尸土)
Unicode: U+5803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), ひつじさる (hitsujisaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quẻ Khôn (lục đoạn) trong Kinh Dịch (3 vạch đứt, tượng Địa (đất), tượng trưng cho cho người mẹ, hành Thổ, tuổi Mùi, hướng Đông Nam)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khôn” 坤.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khôn 坤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 坤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khôn 坤.

Từ điển Trung-Anh

variant of 坤[kun1]

Từ ghép 2