Có 2 kết quả:

ㄋㄧㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧ, ㄋㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: GHXU (土竹重山)
Unicode: U+5804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê, nhị
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひめがき (himegaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄋㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Bì nghê” 埤堄 bức tường thấp.

ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bì nhị 埤堄)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 埤 nghĩa ①.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường thấp trên mặt thành thời xưa, để núp sau đó mà quan sát tình hình địch bên ngoài. Cũng gọi là Bì nghê 埤堄.

Từ điển Trung-Anh

parapet

Từ ghép 1