Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiān bīng
ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥ
1
/1
堅冰
jiān bīng
ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice
(2) (fig.) frosty relationship
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hoài cổ thập thủ kỳ 01 - Yên đài - 懷古十首其一-燕臺
(
Trần Cung Doãn
)
•
Quá Chân Luật sư cựu viện - 過真律師舊院
(
Khúc Tín Lăng
)
Bình luận
0