Có 1 kết quả:
jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiên cố, vững chắc
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) firmly
(3) hard
(4) stable
(2) firmly
(3) hard
(4) stable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0