Có 1 kết quả:
jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persist
(2) to continue upholding
(3) to persevere
(4) to stick to sth
(5) stubborn
(2) to continue upholding
(3) to persevere
(4) to stick to sth
(5) stubborn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0