Có 1 kết quả:

jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to persist
(2) to continue upholding
(3) to persevere
(4) to stick to sth
(5) stubborn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0