Có 1 kết quả:

jiān rú pán shí ㄐㄧㄢ ㄖㄨˊ ㄆㄢˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) solid as a boulder (idiom); absolutely secure
(2) rock-firm and unyielding

Bình luận 0