Có 1 kết quả:

Jiān ní xì shù ㄐㄧㄢ ㄋㄧˊ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 基尼係數|基尼系数[Ji1 ni2 xi4 shu4]

Bình luận 0