Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiān zhēn
ㄐㄧㄢ ㄓㄣ
1
/1
堅貞
jiān zhēn
ㄐㄧㄢ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unswerving
(3) loyal to the end
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣
(
Cao Bá Quát
)
•
Đại chinh phụ oán - 代征婦怨
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Đàn - 檀
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đông tùng thi - 冬松詩
(
Đào Công Chính
)
•
Hoạ hoạn hữu Phạm Khắc Khoan chi “Xử nữ giải trào” thi - 和宦友范克寬之處女解嘲詩
(
Trần Đình Tân
)
•
Hoạ thạch - 畫石
(
Lưu Thương
)
•
Loạn hậu quy cố viên vịnh mai - 亂後歸故園詠梅
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Thanh thạch - 青石
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0