Có 1 kết quả:

duī ㄉㄨㄟ
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: GOG (土人土)
Unicode: U+5806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôi
Âm Nôm: chui, doi, duôi, đòi, đôi, nhoi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): うずたか.い (uzutaka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deoi1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

duī ㄉㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đắp, đống

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đống. ◎Như: “thổ đôi” 土堆 đống đất, “ngõa lịch đôi” 瓦礫堆 đống ngói vụn, “sài hỏa đôi” 柴火堆 đống củi. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Không sơn diệp tố đôi” 崆山葉做堆 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Núi Không lá chất thành đống.
2. (Danh) Lượng từ: chồng, đống, đám. ◎Như: “nhất đôi thổ” 一堆土 một đống đất, “lưỡng đôi nhân” 兩堆人 hai đám người.
3. (Danh) Chữ dùng để đặt tên đất, đồi nhỏ. ◎Như: “Diễm Dự đôi” 灩澦堆 đồi Diễm Dự (ở Tứ Xuyên).
4. (Động) Chất đống, chồng, xếp. ◎Như: “bả thư đôi tại trác tử thượng” 把書堆在桌子上 chồng sách lên bàn.
5. (Động) Tích tụ, dồn. ◎Như: “đôi hận thành cừu” 堆恨成仇 tích chứa oán giận thành thù địch.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðắp.
② Ðống.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chất đầy, chồng chất: 糧食堆滿倉,果子堆成山 Lương thực đầy kho, trái cây chất cao như núi;
② Chất, xếp, đánh đống: 禾場上的人在堆麥秸 Người ta đang đánh đống rơm trên sân đập lúa; 把書堆在桌子上 Chất sách lên bàn;
③ Đống: 柴火堆 Đống củi; 土堆 Đống đất;
④ Đồi nhỏ (thường dùng về tên địa phương): 灩澦堆 Đồi Điễm Dự (ở Tứ Xuyên);
⑤ (loại) Đống, chồng: 一堆土 Một đống đất; 一堆衣服 Một đống quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đống đất. Gò đất nhỏ — Chất đống. Cũng nói là Đôi tích.

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) to heap up
(3) a mass
(4) pile
(5) heap
(6) stack
(7) large amount

Từ ghép 84

dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆dòng lì fǎn yìng duī 動力反應堆duī àn yíng jī 堆案盈几duī dié 堆叠duī dié 堆疊duī fàng 堆放duī féi 堆肥duī gāo jī 堆高机duī gāo jī 堆高機duī jī 堆积duī jī 堆積duī jī mù 堆积木duī jī mù 堆積木duī jī rú shān 堆积如山duī jī rú shān 堆積如山duī jīn jī yù 堆金积玉duī jīn jī yù 堆金積玉duī lěi 堆垒duī lěi 堆壘duī lěi shù lùn 堆垒数论duī lěi shù lùn 堆壘數論duī mǎn 堆满duī mǎn 堆滿duī qì 堆砌duī xīn 堆芯duī zhàn 堆栈duī zhàn 堆棧fǎn yìng duī 反应堆fǎn yìng duī 反應堆fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反應堆燃料元件fǎn yìng duī xīn 反应堆芯fǎn yìng duī xīn 反應堆芯gù zhǐ duī 故紙堆gù zhǐ duī 故纸堆hé fǎn yìng duī 核反应堆hé fǎn yìng duī 核反應堆hé shì yàn duī 核試驗堆hé shì yàn duī 核试验堆huǒ duī 火堆lā jī duī 垃圾堆liào duī 料堆líng gōng lǜ duī 零功率堆liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆积liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆積lù tiān duī zhàn 露天堆栈lù tiān duī zhàn 露天堆棧Mǎ Wáng duī 馬王堆Mǎ Wáng duī 马王堆miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆积miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積mù chái duī 木柴堆Nǎi duī lā 乃堆拉Nǎi duī lā shān kǒu 乃堆拉山口qì lěng shì fǎn yìng duī 气冷式反应堆qì lěng shì fǎn yìng duī 氣冷式反應堆qīng shuǐ fǎn yìng duī 輕水反應堆qīng shuǐ fǎn yìng duī 轻水反应堆rè hé fǎn yìng duī 热核反应堆rè hé fǎn yìng duī 熱核反應堆shēng chǎn fǎn yìng duī 生产反应堆shēng chǎn fǎn yìng duī 生產反應堆shí mò qì lěng duī 石墨气冷堆shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆tǔ duī 土堆wǎ lì duī 瓦砾堆wǎ lì duī 瓦礫堆yán jiū fǎn yìng duī 研究反应堆yán jiū fǎn yìng duī 研究反應堆yī duī 一堆yuán zǐ duī 原子堆yuán zǐ fǎn yìng duī 原子反应堆yuán zǐ fǎn yìng duī 原子反應堆zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反应堆zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反應堆zhā duī 扎堆zhǐ duī 紙堆zhǐ duī 纸堆zhòng shuǐ fǎn yìng duī 重水反应堆zhòng shuǐ fǎn yìng duī 重水反應堆zuān gù zhǐ duī 鑽故紙堆zuān gù zhǐ duī 钻故纸堆zuì mì duī jī 最密堆积zuì mì duī jī 最密堆積