Có 1 kết quả:
Duī lóng dé qìng ㄉㄨㄟ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄜˊ ㄑㄧㄥˋ
Duī lóng dé qìng ㄉㄨㄟ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄜˊ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Doilungdêqên county, Tibetan: Stod lung bde chen rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨[La1 sa4], Tibet
Bình luận 0
Duī lóng dé qìng ㄉㄨㄟ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄜˊ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0