Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: TLQM (廿中手一)
Unicode: U+5807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bôi, trát
Từ điển trích dẫn
1. § Vốn là chữ “cận” 墐.
2. § Thông “cận” 僅.
3. (Danh) Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc.
2. § Thông “cận” 僅.
3. (Danh) Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc.
Từ điển Trung-Anh
(1) clay
(2) old variant of 僅|仅[jin3]
(3) violet (plant)
(2) old variant of 僅|仅[jin3]
(3) violet (plant)
Từ ghép 3