Có 1 kết quả:

jǐn cài ㄐㄧㄣˇ ㄘㄞˋ

1/1

jǐn cài ㄐㄧㄣˇ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

violet (botany)