Có 1 kết quả:

gāng ㄍㄤ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: GBTU (土月廿山)
Unicode: U+5808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

gāng ㄍㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

earthen jug, crock, cistern