Có 2 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ • péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: GBB (土月月)
Unicode: U+580B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đặt quan tài xuống đất (mai táng).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đặt quan tài xuống đất (mai táng).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
Từ điển Trung-Anh
target in archery