Có 2 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ • péng ㄆㄥˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đặt quan tài xuống đất (mai táng).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đặt quan tài xuống đất (mai táng).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
2. (Danh) Tường thấp để treo tên (bắn cung).
3. (Danh) Kè, đập (ngăn nước).
Từ điển Trung-Anh
target in archery