Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: GWJR (土田十口)
Unicode: U+580C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển Trần Văn Chánh

Con đê (thường dùng vào tên địa phương).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bờ đất. Con đê nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

place name