Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GGCE (土土金水)
Unicode: U+580E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nôm: lăng
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gò, đống
2. nấm mồ

Từ điển Trung-Anh

(1) mound
(2) tomb