Có 1 kết quả:
qiàn ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tạc ra
2. hào vây quanh
2. hào vây quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塹
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hào thành, lạch sâu ngăn cách giao thông: 一橋飛架南北,天塹變通途 Chiếc cầu bay gác, lạch trời nam bắc hoá đường to;
② Trắc trở, vấp váp: 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.
② Trắc trở, vấp váp: 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塹
Từ điển Trung-Anh
moat around a city
Từ ghép 3