Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
àn ㄚㄋˋTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土岸Nét bút:
一丨一丨フ丨一ノ一一丨Thương Hiệt: GUMJ (土山一十)
Unicode:
U+5813Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận