Có 2 kết quả:
duò ㄉㄨㄛˋ • huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱陏土
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XXNBG (重重弓月土)
Unicode: U+5815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạ, huy
Âm Nôm: đoạ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 타, 휴
Âm Quảng Đông: do6
Âm Nôm: đoạ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 타, 휴
Âm Quảng Đông: do6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0