Có 2 kết quả:

duò ㄉㄨㄛˋhuī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XXNBG (重重弓月土)
Unicode: U+5815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ, huy
Âm Nôm: đoạ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: do6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

duò ㄉㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rơi xuống, đổ
2. đổ nát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 墮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墮

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall
(2) to degenerate

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 墮.