Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: 𡿺
Nét bút: 一丨一フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: GVVW (土女女田)
Unicode: U+5816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) small hill
(2) used in geographic names