Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tū ㄊㄨ,
tú ㄊㄨˊTổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土突Nét bút:
一丨一丶丶フノ丶一ノ丶丶Thương Hiệt: GJCK (土十金大)
Unicode:
U+5817Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận