Có 1 kết quả:

chéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: GFQG (土火手土)
Unicode: U+5818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thăng
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chéng ㄔㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “thăng” 塍.

Từ điển Trung-Anh

variant of 塍[cheng2]