Có 1 kết quả:
hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土侯
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: GONK (土人弓大)
Unicode: U+5820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ものみ (monomi)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ものみ (monomi)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三 (Trần Tử Ngang)
• Cảm ngộ kỳ 37 - 感遇其三十七 (Trần Tử Ngang)
• Đảo luyện tử - Vọng thư quy - 搗練子-望書歸 (Hạ Chú)
• Hoán khê sa (Dục ký sầu tâm sóc nhạn biên) - 浣溪沙(欲寄愁心朔雁邊) (Nạp Lan Tính Đức)
• Lệ chi thán - 荔枝嘆 (Tô Thức)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Cao Khải)
• Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西 (Âu Đại Nhậm)
• Tặng phòng giang tốt kỳ 5 - 贈防江卒其五 (Lưu Khắc Trang)
• Cảm ngộ kỳ 37 - 感遇其三十七 (Trần Tử Ngang)
• Đảo luyện tử - Vọng thư quy - 搗練子-望書歸 (Hạ Chú)
• Hoán khê sa (Dục ký sầu tâm sóc nhạn biên) - 浣溪沙(欲寄愁心朔雁邊) (Nạp Lan Tính Đức)
• Lệ chi thán - 荔枝嘆 (Tô Thức)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Cao Khải)
• Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西 (Âu Đại Nhậm)
• Tặng phòng giang tốt kỳ 5 - 贈防江卒其五 (Lưu Khắc Trang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ụ đất, lô cốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ụ, đồn đắp bằng đất để canh gác tình hình quân địch (ngày xưa).
2. (Danh) Ngày xưa dùng để ghi chiều dài ụ hay đồn đắp bằng đất (“thổ đài” 土臺). § Một “đơn hậu” 單堠 bằng năm dặm, một “song hậu” 雙堠 bằng mười dặm.
2. (Danh) Ngày xưa dùng để ghi chiều dài ụ hay đồn đắp bằng đất (“thổ đài” 土臺). § Một “đơn hậu” 單堠 bằng năm dặm, một “song hậu” 雙堠 bằng mười dặm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ụ. Chỗ lính đóng đồn đắp một cái ụ bằng đất để dòm xem giặc ở đâu gọi là hậu. Ta gọi là cái sang, hình như cái lô-cốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồn đất, ụ gác (như cái lô cốt, thời xưa dùng để quan sát tình hình quân giặc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đống đất đắp trên đường đi để ghi số dặm đường ( tương tự như một cây số ngày nay ) — Bức tường thàn nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
mounds for beacons