Có 3 kết quả:
bǎo ㄅㄠˇ • bǔ ㄅㄨˇ • pù ㄆㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱保土
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: ODG (人木土)
Unicode: U+5821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo
Âm Nôm: bảo
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Nôm: bảo
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dị giáo - 異教 (Đinh Gia Hội)
• Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷 (Lý Bạch)
• Đằng Châu Huệ Vương từ - 騰洲惠王祠 (Đinh Gia Hội)
• Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任 (Phan Huy Ích)
• Phỏng Dục Thuý sơn hữu cảm - 訪浴翠山有感 (Phan Huy Ích)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 1 - 上天下第一雄關其一 (Trần Đình Túc)
• Tống Trường Tôn cửu thị ngự phó Vũ Uy phán quan - 送長孫九侍御赴武威判官 (Đỗ Phủ)
• Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷 (Lý Bạch)
• Đằng Châu Huệ Vương từ - 騰洲惠王祠 (Đinh Gia Hội)
• Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任 (Phan Huy Ích)
• Phỏng Dục Thuý sơn hữu cảm - 訪浴翠山有感 (Phan Huy Ích)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 1 - 上天下第一雄關其一 (Trần Đình Túc)
• Tống Trường Tôn cửu thị ngự phó Vũ Uy phán quan - 送長孫九侍御赴武威判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
pháo đài, lô cốt, thành trì
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bảo chướng” 堡障.
Từ điển Trung-Anh
(1) an earthwork
(2) castle
(3) position of defense
(4) stronghold
(5) used in place names, often as phonetic bao for "burg" or "bad"
(2) castle
(3) position of defense
(4) stronghold
(5) used in place names, often as phonetic bao for "burg" or "bad"
Từ ghép 95
Àì dēng bǎo 艾登堡 • Àì dīng bǎo 愛丁堡 • Àì dīng bǎo 爱丁堡 • àn bǎo 暗堡 • Bā dēng · Fú téng bǎo zhōu 巴登符腾堡州 • Bā dēng · Fú téng bǎo zhōu 巴登符騰堡州 • bǎo jiāo 堡礁 • bǎo lěi 堡垒 • bǎo lěi 堡壘 • bǎo zhài 堡寨 • Bǐ dé bǎo 彼得堡 • Bó lán dēng bǎo 勃兰登堡 • Bó lán dēng bǎo 勃蘭登堡 • chéng bǎo 城堡 • Dà bǎo jiāo 大堡礁 • Dà wèi · Àì dēng bǎo 大卫艾登堡 • Dà wèi · Àì dēng bǎo 大衛艾登堡 • dì bǎo 地堡 • diāo bǎo 碉堡 • Dù yī sī bǎo 杜伊斯堡 • Fú téng bǎo 符腾堡 • Fú téng bǎo 符騰堡 • Gē dé bǎo 哥德堡 • Gē ní sī bǎo 哥尼斯堡 • gǔ bǎo 古堡 • Gǔ dēng bǎo 古登堡 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古腾堡计划 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古騰堡計劃 • Hā bù sī bǎo 哈布斯堡 • Hā lǐ sī bǎo 哈里斯堡 • Hǎi dé bǎo 海德堡 • Hǎi dé ěr bǎo 海德尔堡 • Hǎi dé ěr bǎo 海德爾堡 • Hǎi sēn bǎo 海森堡 • Hàn bǎo 汉堡 • Hàn bǎo 漢堡 • hàn bǎo bāo 汉堡包 • hàn bǎo bāo 漢堡包 • Hàn bǎo wáng 汉堡王 • Hàn bǎo wáng 漢堡王 • Hóng bǎo 洪堡 • hóng bǎo 紅堡 • hóng bǎo 红堡 • Hóng sì bǎo 紅寺堡 • Hóng sì bǎo 红寺堡 • Hóng sì bǎo qū 紅寺堡區 • Hóng sì bǎo qū 红寺堡区 • Hóng sì bǎo zhèn 紅寺堡鎮 • Hóng sì bǎo zhèn 红寺堡镇 • Huáng bǎo 皇堡 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨無霸漢堡包指數 • Jūn shì tǎn dīng bǎo 君士坦丁堡 • Kǎo bō shí bǎo 考波什堡 • Lā fū bǎo 拉夫堡 • Lā fū bǎo Dà xué 拉夫堡大学 • Lā fū bǎo Dà xué 拉夫堡大學 • lín bǎo 林堡 • Lú sēn bǎo 卢森堡 • Lú sēn bǎo 盧森堡 • mǎ ěr bǎo bìng dú 馬爾堡病毒 • mǎ ěr bǎo bìng dú 马尔堡病毒 • Mǎ gé dé bǎo 馬格德堡 • Mǎ gé dé bǎo 马格德堡 • Mài xiāng bǎo 麥香堡 • Mài xiāng bǎo 麦香堡 • Niǔ lún bǎo 紐倫堡 • Niǔ lún bǎo 纽伦堡 • Páng jiā bǎo qū 庞家堡区 • Páng jiā bǎo qū 龐家堡區 • Pǐ zī bǎo 匹兹堡 • Pǐ zī bǎo 匹茲堡 • Pǔ léi sī bǎo 普雷斯堡 • Sà ěr cí bǎo 萨尔茨堡 • Sà ěr cí bǎo 薩爾茨堡 • Sà ěr pǔ sī bǎo 萨尔普斯堡 • Sà ěr pǔ sī bǎo 薩爾普斯堡 • shā bǎo 沙堡 • Shèng Bǐ dé bǎo 圣彼得堡 • Shèng Bǐ dé bǎo 聖彼得堡 • Sī tè lā sī bǎo 斯特拉斯堡 • tān tóu bǎo 滩头堡 • tān tóu bǎo 灘頭堡 • Wēi lián sī bǎo 威廉斯堡 • Wò ěr fū sī bǎo 沃尔夫斯堡 • Wò ěr fū sī bǎo 沃爾夫斯堡 • Yè kǎ jié lín bǎo 叶卡捷琳堡 • Yè kǎ jié lín bǎo 葉卡捷琳堡 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 叶卡特琳娜堡 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 葉卡特琳娜堡 • Yī sī lán bǎo 伊斯兰堡 • Yī sī lán bǎo 伊斯蘭堡 • Yī sī tǎn bǎo 伊斯坦堡 • Yuē hàn nèi sī bǎo 約翰內斯堡 • Yuē hàn nèi sī bǎo 约翰内斯堡
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bảo chướng” 堡障.
Từ điển Thiều Chửu
① Bảo chướng 堡障 cái thành nhỏ, bờ luỹ trong làng đắp để phòng giặc cướp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lô cốt, boong ke, ụ súng: 橋頭堡 Lô cốt đầu cầu; 地堡 Lô cốt ngầm, ụ súng ngầm;
② Thành nhỏ: 堡障 Thành nhỏ hay bờ luỹ trong làng để phòng giặc cướp. Xem 堡 [bư].
② Thành nhỏ: 堡障 Thành nhỏ hay bờ luỹ trong làng để phòng giặc cướp. Xem 堡 [bư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Thôn xóm hay thị trấn có xây thành luỹ chung quanh (thường dùng trong địa danh): 吳堡縣 Huyện Ngô Bảo (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc). Xem 堡 [băo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tường đất.
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bảo chướng” 堡障.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鋪|铺[pu4]
(2) used in place names
(2) used in place names
Từ ghép 1