Có 1 kết quả:

bǎo zhài ㄅㄠˇ ㄓㄞˋ

1/1

bǎo zhài ㄅㄠˇ ㄓㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fort
(2) fortress
(3) CL:座[zuo4]