Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, bǔ ㄅㄨˇ, pù ㄆㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土保
Nét bút: 一丨一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GORD (土人口木)
Unicode: U+5822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土保
Nét bút: 一丨一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GORD (土人口木)
Unicode: U+5822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0