Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: GWLB (土田中月)
Unicode: U+5823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngung
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xưa dùng như chữ 隅
2. như chữ 嵎