Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dī fáng
ㄉㄧ ㄈㄤˊ
1
/1
堤防
dī fáng
ㄉㄧ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dike
(2) embankment
(3) levee
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng mệnh vãng khám Hạ Cát giới đê lộ lưu miễn nhị ty quan - 奉命往勘下獦界堤路留勉二司官
(
Nguyễn Quý Đức
)
•
Thạch tê hành - 石犀行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Tứ tùng - 四松
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0